-设等级 Level -》 Level=cấp độ cần
-加铜币 Num
-加金币 Num -》Đây là thêm kim nguyên bảo
-加绑定铜 Num
-加物品 Id Num -》ID=ID của trang bị ,Num= số lượng
-加时效物品 GoodsId Timestamp -》GoodsId= Trang bị chất lương,Timestamp= Thời gian(chắc trang bị tính thời gian)
-加物品 Id Num bind <~ chưa test
-加非交易物品 Id Num <~ chưa test
-加套装 Value1 <~ hình như thêm ngoại trang, nhưng ko có id ngoại trang @@
-设等级 Level <~ cấp độ như trên
-加铜币 Num <~ tiền đồng
-加铜币 Num <~ đồng (maybe)
-加金币 Num <~ kim bảo
-加绑定铜 Num <~ ĐỒng khóa
-加礼券 Num <~ phiếu ưu đãi
-加礼金 Num <~ tiền biếu, bố khỉ, đếch biết là gì
-设财产 Num <~ thiết lập tài sản gì đấy
-加经验 Num <~ thêm kinh nghiệm
-加防御 Num <~ Thêm phòng ngự
-加血 Num <~ thêm máu
-加魔 Num <~ thêm mana
-加风抗 Num <~ phong kháng
-加火抗 Num <~ hỏa kháng
-加水抗 Num <~ thủy kháng
-加雷抗 Num <~ lôi kháng
-加土抗 Num <~ thổ kháng
-加全抗 Num <~ thêm kháng tất cả
-灵兽经验 Num <~ thêm kinh nghiệm linh thú
-灵兽资质 Num <~ tăng tư chất linh thú
-灵兽等级 Num <~ tăng cấp bậc linh thú
-灵兽成长 Num <~ tăng trưởng thành linh thú
-灵兽快乐值 Num <~ tăng độ no linh thú
-灵兽训练时间 Num <~ thời gian huấn luyện linh thú
-灵兽战斗技能 Num <~ cấp độ linh thú chiến đấu kỹ năng
-加天数 Num <~ thêm thời gian gì đấy
-连续在线 Num <~ thêm thời gian online(chắc để lấy thành tựu)
-天在线时长 Num <~ thêm ngày online(như trên)
-加魅力 Num <~ thêm mị lực ( dành cho nv nữ, đại khái là tặng hoa đấy mà )
-加声望 <~Thêm danh vọng
-修改登陆时间 <~ đại khái là sửa chữa tốc độ chạy
-修改登陆时间% <~ như trên nhưng tính % thì phải
-诛仙台荣誉 Num <~ vinh dự tru tiên thai(chắc hoạt động game)
-加亲密度 Name Num <~ thêm độ thân mật, Name=tên nhân vật cần thêm, num là số thân mật cần tăng
-结婚 Name <~ Kết hôn với ai đấy, name là tên nv
-跨服功勋 Num <~ tăng công huân
-青桃子 <~ quả đào xanh, i don't know
-我要重新竞猜 <~ đoán cái gì đấy
-坐骑等级 Num <~ tăng cấp bậc tọa kỵ
-坐骑精魂 Name <~ linh hồn tọa kỵ
-坐骑喂养 Num <~ nuôi tọa kỵ gì đấy
-取消VIP <~ hủy vip
-我要VIP Num <~ lên vip, cao nhất là 4, có 4 sự lựa chọn là 1234
-经脉灵根 Num <~ kinh nghiệm linh căn
-学技能 Lv tăng cấp kỹ năng, cao nhất là 5
-换职业 CareerName <~ thay đổi chức nghiệp
"玄武" ->1;Huyền vũ->1
"白虎" ->2;Bạch hổ->2
"青龙" ->3;thanh long 3
"朱雀" ->4;chu tước 4
-换部落 RealmName -》Đổi chòm sao
"女娲" ->1; Xử nữ 1
"伏羲" ->3; Phục hy 3
"神农" ->2; Thần nông 2
"麒麟" ->5; kỳ lân 5
-氏族技能令 <~ kỹ năng thị tộc gì đấy
-重置活动数据 <~ số liệu hoạt động
-刷新氏族boss <~ gọi boss